Học Tiếng Anh Bằng Cách Nghe Nhạc

Học Tiếng Anh Bằng Cách Nghe Nhạc

Nghề nghiệp là thông tin không thể thiếu khi chúng ta giới thiệu về bản thân trong những trường hợp thông dụng cũng như phục vụ cho công việc. Bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn tạo ấn tượng cho người đối diện về những cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất.

Nghề nghiệp là thông tin không thể thiếu khi chúng ta giới thiệu về bản thân trong những trường hợp thông dụng cũng như phục vụ cho công việc. Bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn tạo ấn tượng cho người đối diện về những cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất.

Từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng Anh

– low-paid (adj): trả lương thấp

– challenging (adj): khó khăn/có tính thử thách

– well-paid (adj): trả lương cao

– active (adj): năng động/chủ động

– bossy (adj): độc đoán; thích ra lệnh

– inactive (adj): không/thiếu năng động

–  experienced (adj): có kinh nghiệm

–  inexperienced (adj): không có/thiếu kinh nghiệm

–  enthusiastic (adj): hăng hái/nhiệt tình

– energetic (adj): nhiều năng lượng

– meticulous (adj): tỉ mỉ/kỹ càng

– optimistic (adj): lạc quan/tích cực

– unfriendly (adj): không thân thiện

– helpful (adj): hay giúp đỡ người khác; có ích

– hot-tempered (adj): nóng tính

– inspiring (adj): có sức/khả năng truyền cảm hứng

– pessimistic (adj): bi quan/tiêu cực

– self-disciplined (adj): kỷ luật với bản thân

– impatient (adj): thiếu kiên nhẫn

– persuasive (adj): giỏi thuyết phục

– supportive (adj): có tinh thần hỗ trợ/ủng hộ

Mẫu câu giới thiệu về nhiệm vụ công việc

– My responsibilities are/ I’m responsible for / My duties are/ I’m in charge of + [V-ing 1], [V-ing 2],… and [V-ing…] (Các trách nhiệm của tôi là…/Tôi chịu trách nghiệm về việc…/ Tôi phụ trách việc…) Ví dụ:

– My responsibilities for/ I’m responsible are/ My duties are/ I’m in charge of  making monthly marketing plans and keeping track of the work progress. (Các trách nhiệm của tôi là/ Tôi chịu trách nghiệm về việc/Tôi phụ trách việc lên kế hoạch marketing cho mỗi tháng và theo dõi tiến độ công việc.)

Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp trong tiếng Anh có liên quan

– I work Monday to Friday. (Tôi làm thứ Hai đến thứ Sáu.)

– I work Mondays/… and Wednesdays/… (Tôi làm các thứ Hai/… và thứ Tư/…)

– I work weekends. (Tôi làm cuối tuần.)

– I work the night shift. (Tôi làm ca tối.)

– I work 8 am to 5 pm. (Tôi làm 8 giờ sáng tới 5 giờ chiều.)

– I work part/full-time. (Tôi làm bán/toàn thời gian.)

– I was rather inexperienced. (Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm.)

– I have a lot of experience. (Tôi là người có nhiều kinh nghiệm.)

– I am sufficiently qualified. (Tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó).

– I’m quite competent (Tôi khá lành nghề/ giỏi (trong công việc đó))

– I have a high income = I am well-paid. (Tôi được trả lương khá cao.)

– I’m poorly paid /badly paid /don’t earn much. (Lương của tôi không cao lắm.)

– My average income is… (Mức lương trung bình hàng tháng của tôi là ….)

– This job is demanding (Đây là một công việc đòi hỏi cao)

– I’m (very) lucky to be a part of a [tính từ] team. (Tôi cảm thấy may mắn khi là một phần của nhóm…)

– I’m very happy with my current work environment. It’s (very) [tính từ]. (Tôi rất vui với môi trường làm việc hiện tại của tôi. Nó (rất)…)

– My boss and co-workers are (very) [tính từ]. They always [động từ nguyên mẫu + …]. (Sếp và các đồng nghiệp của tôi (rất)… Họ luôn…)

– My workload is (quite/very) heavy (Khối lượng công việc của tôi (khá/rất) nặng.)

– I (never/rarely/sometimes/often/usually/always) have to work under pressure. (Tôi (không bao giờ/hiếm khi/đôi khi/thường/thường xuyên/luôn luôn) phải làm việc dưới áp lực.)

– My job still enables me to have time for myself. (Công việc của tôi vẫn cho phép tôi dành thời gian cho bản thân.)

– I (never/rarely/sometimes/often/usually/always) have to work overtime. (Tôi (không bao giờ/hiếm khi/đôi khi/thường/thường xuyên/luôn luôn) phải làm thêm giờ/tăng ca.)

– I (never/rarely/sometimes/often/usually/always) meet/miss deadlines. (Tôi (không bao giờ/hiếm khi/đôi khi/thường/thường xuyên/luôn luôn) xong đúng/ trễ hạn (công việc).)

Khi mình chủ động gọi cho đối phương

お忙しいところ失礼いたします。Thật xin lỗi đã làm phiền khi bạn đang bận.

…会社ABCのAと申します。Tôi là A đến từ công ty ABC.

Lưu ý: Trong trường hợp trang trọng của công ty, không nên sử dụng もしもし.

Khi gọi lại cho đối phương (mình để cuộc gọi nhỡ)

ABC会社のAでございます。Tôi là A đến từ công ty ABC.

お電話に出られずに申し訳ございませんでした。Rất xin lỗi vì tôi đã không thể trả lời điện thoại được.

先ほどはお電話を取ることができずに大変失礼いたしました。Rất xin lỗi vì tôi không thể bắt máy sớm hơn.

少々お待ちくださいませ。Xin vui lòng đợi tôi trong giây lát.

少々お時間を頂戴してもよろしいでしょうか。Xin vui lòng cho tôi 1 chút thời gian.

Trên đây là một số cách cơ bản trong cách nghe điện thoại, hãy trang bị thật kỹ để tự tin “nhấc máy” nhé. Hihi vọng bài viết  hữu ích cho mọi người.

Ngoài ra bạn có thể follow Page của Minato  để xem thêm tài liệu bổ ích cùng kiến thức tiếng Nhật thú vị mỗi ngày

và tham gia Nhóm cộng đồng của Minato để ôn luyện JLPT cùng với Ngọc Tiệp Ss qua livestream giúp tăng điểm thi nhanh chóng, hiệu quả.

Xem thêm: Bật mí cách học từ láy tiếng Nhật siêu dễ nhớ ( PART 1)

Từ vựng về tên (vị trí) công việc

– surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật

– tester (n): người kiểm tra chất lượng phần mềm/ các sản phẩm lập trình

– vet/ Veterinary surgeon (n): bác sĩ thú ý

– assembler (n): công nhân/nhân viên lắp ráp

– astronomer (n): nhà thiên văn học

– author (n): nhà văn/tác giả/người viết một loại tác phẩm nào đó

– babysitter (n): nhân viên giữ trẻ

– bank teller (n): giao dịch viên ngân hàng

– businessman (n): nam doanh nhân

– businesswoman (n): nữ doanh nhân

– businessperson (n): doanh nhân

– buyer/purchaser (n): nhân viên thu mua

– factory worker (n): công nhân nhà máy

– firefighter (n): lính cứu hỏa

– data entry clerk (n): nhân viên nhập liệu

– database administrator (n): người quản lí cơ sở dữ liệu

– dockworker (n): công nhân bốc xếp ( ở cảng )

– insurance broker (n): nhân viên môi giới bảo hiểm

– landlord (n): chủ nhà cho thuê

– lecturer (n): giảng viên đại học

– bartender (n): nhân viên pha chế rượu

– driving instructor (n): giáo viên dạy lái xe

– (real) estate agent (n): nhân viên bất động sản

– flight attendant (n): tiếp viên hàng không

– florist (n): người chủ tiệm hoa/người bán hoa/người làm việc tại cửa hàng hoa

– foreman (n): quản đốc, đốc công

– gardener/ landscaper (n): người làm vườn

– lifeguard (n): nhân viên cứu hộ

– machine operator (n): nhân viên vận hành máy

– manicurist (n): thợ làm móng tay

– medical assistant/ physician assistant (n): phụ tá bác sĩ

– psychiatrist (n): nhà tâm thần học

– realtor (n): nhân viên môi giới bất động sản

– receptionist (n): nhân viên tiếp tân

– security guard (n): nhân viên bảo vệ/bảo an

– newsreader (n): phát thanh viên

– office worker (n): nhân viên văn phòng

– garment worker (n): công nhân may

– graphic designer (n): nhân viên thiết kế đồ họa

– housekeeper (n): nhân viên dọn phòng khách sạn/người giúp việc tại nhà/công ty/…

– photographer (n): thợ chụp ảnh

– physical therapist (n): nhà vật lí trị liệu

– plumber (n): thợ sửa ống nước

– politician (n): chính trị gia

– postal worker (n): nhân viên bưu điện

– programmer (n): lập trình viên

Khi cần kết nối sang bộ phận khác

A部におつなぎします。Tôi xin phép kết nối với bộ phận A.

Khi không thể nghe rõ thông tin của đối phương

恐れ入りますが、もう一度お伺いできますでしょうか。Xin lỗi, bạn có thể nói lại lẫn nữa giúp tôi được không?

もうしわけございませんが、もう一度お伺いしてもよろしいでしょうか。Xin lỗi, tôi có thể hỏi lại lần nữa được không ?

確認のため、再度お伺いできますでしょうか。Cho tôi xác nhận lại 1 lần nữa được không ?

cách chúc may mắn bằng tiếng Anh người bản xứ thường dùng

Chúc may mắn là một trong những cách tuyệt vời để thể hiện sự động viên và quan tâm dành cho mọi người. Dưới đây là danh sách các cách chúc may mắn bằng tiếng Anh hay và phổ biến nhất.

Khi muốn hỏi thông tin của đối phương

失礼ですが、会社名をうかがってもよろしいでしょうか。Xin lỗi, cho tôi hỏi tên công ty của bạn được không ?

恐縮ですが、お名前をお伺いできますか?Xin lỗi, cho tôi hỏi tên của bạn được không ?

Từ vựng về tên nghề nghiệp trong tiếng Anh

– Animal Sciences (n): Khoa học Động vật

– Digital Marketing (n): Tiếp thị số

– Multimedia Communication (n): Truyền thông đa phương tiện

– Computer Science and Programming (n): Khoa học Máy tính và Lập trình

– Computer System Administration (n): Quản trị viên Hệ thống Máy tính

– Data Mangagement Technology (n): Công nghệ Quản lý Dữ liệu

– Fashion Design (n): Thiết kế Thời trang

– Graphic Design (n): Thiết kế Đồ họa

– Agri-buiness Management (n): Quản trị Kinh doanh Nông nghiệp

– Agricultural Economics (n): Kinh tế Nông nghiệp

– Education Industry (n): Ngành giáo dục

– Therapy and Rehabilitation (n): Trị liệu và Phục hồi Chức năng

– Biomedical Engineering (n): Kỹ thuật Y sinh

– Business Adminstration (n): Quản trị Kinh doanh

– Civil Engineering (n): Xây dựng Dân dụng

– Health Technology (n): Công nghệ Sức khỏe

– Medical Laboratory Technology (n): Công nghệ Phòng y tế

– Medical Radiologic Technology (n): Công nghệ Hình ảnh Y khoa

Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc mẫu câu giới thiệu giới thiệu nghề nghiệp trong tiếng Anh giúp người học “ghi điểm” khi giao tiếp về công việc của bản thân.

– I’m a/an + [vị trí công việc] (Tôi là một…) Ví dụ: I’m a banker. (Tôi là một nhân viên ngân hàng.)

– I work in + [tên lĩnh vực] (Tôi làm trong lĩnh vực…) Ví dụ: I work in purchasing officer. (Tôi làm việc trong lĩnh vực thu mua.)

– I’m working as a/an + [vị trí công việc] + at + [tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty] (Tôi đang làm việc với tư cách một… tại…) Ví dụ: I’m working as a program developer at a medium-sized technology company. (Tôi đang làm việc với tư cách một lập trình viên phần mềm tại một công ty công nghệ tầm trung.)

– I’m currently a/an + [vị trí công việc] + at + [tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty] (Tôi hiện đang là một… tại…) Ví dụ: I’m currently a content marketing at Viet Media – a media company. (Tôi hiện là một nhân viên tiếp thị nội dung tại Viet Media – một công ty truyền thông.)

– I have worked as a/an + [vị trí công việc] + at + [tên công ty/cụm danh từ mô tả công ty] + for + [khoảng thời gian] (Tôi đã và đang làm việc với tư cách là một… tại… được… (bao lâu) Ví dụ: I have worked as a nurse at an hospital  in District 4 for 5 years. (Tôi đã và đang làm việc với tư cách là một y tá tại một bệnh viện ở quận 4 được 5 năm.)