Tiếng Anh 7 Unit 5: Food and Drink thuộc chương trình học học kỳ I của chương trình học tiếng Anh 7 theo sách giáo khoa Global Success hiện hành. Trong bài học này, các em học sinh sẽ được tìm hiểu về các loại đồ ăn và đồ uống. Nhằm hỗ trợ các em học sinh trong quá trình ôn tập, củng cố hay chuẩn bị kiến thức trước mỗi tiết học, đội ngũ tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã hệ thống hóa lại kiến thức và giải thích chi tiết các bài tập của Unit này trong bài viết dưới đây.
Tiếng Anh 7 Unit 5: Food and Drink thuộc chương trình học học kỳ I của chương trình học tiếng Anh 7 theo sách giáo khoa Global Success hiện hành. Trong bài học này, các em học sinh sẽ được tìm hiểu về các loại đồ ăn và đồ uống. Nhằm hỗ trợ các em học sinh trong quá trình ôn tập, củng cố hay chuẩn bị kiến thức trước mỗi tiết học, đội ngũ tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã hệ thống hóa lại kiến thức và giải thích chi tiết các bài tập của Unit này trong bài viết dưới đây.
1, Is pho popular in your neighbourhood? (Phở có phổ biến ở khu phố của bạn không?)
2, When can we have pho? (Khi nào chúng ta có thể ăn phở?)
3, What are the main ingredients of pho? (Thành phần chính của phở là gì?)
1, Yes, pho is very popular in my neighborhood. There are many pho restaurants around, and people often eat it for breakfast or lunch.(Có, phở rất phổ biến ở khu phố của mình. Có rất nhiều quán phở, và người ta thường ăn phở vào bữa sáng hoặc bữa trưa.)
2, We can have pho at any time of the day, but it is most commonly eaten for breakfast or dinner. (Chúng ta có thể ăn phở vào bất kỳ thời gian nào trong ngày, nhưng thường ăn nhất là vào bữa sáng hoặc bữa tối.)
3, The main ingredients of pho are rice noodles, beef or chicken, herbs, and broth. (Thành phần chính của phở là bánh phở, thịt bò hoặc gà, rau thơm và nước dùng.)
3. broth and vegetables in water
a. cooking something slowly, often in water
c. soup made by boiling bones, meat, etc.
d. a small meal, usually eaten in a hurry
Phở là một món ăn truyền thống đặc biệt của Việt Nam.
Thành phần chính của phở là bánh phở và những lát thịt bò hoặc thịt gà. Đây là một trong những món ăn phổ biến nhất mà bạn sẽ tìm thấy ở Việt Nam. Mọi người thưởng thức phở vào mọi thời điểm trong ngày, thậm chí còn ăn như một bữa ăn khuya. Phở có hương vị rất đặc biệt. Bánh phở được làm từ loại gạo tốt nhất. Có hai loại phở chính: phở bò và phở gà. Nước dùng của phở được nấu bằng cách hầm xương bò hoặc xương gà trong một nồi lớn trong thời gian dài. Thịt (bò hoặc gà) đi kèm với phở không có xương và được cắt thành những lát mỏng... Nó thực sự rất ngon!
Hãy kể cho tôi về một món ăn phổ biến ở khu vực của bạn!
XEM THÊM: Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 và bài tập
1, The text is mainly about ________
A, pho, a popular dish in Viet Nam
A, rice noodles and beef or chicken
4, To make noodles for pho, we use_____
5, The broth for pho is made by
A, slowly cooking beef or chicken bones
B, cooking beef or chicken with fish sauce
C, boiling potatoes and chicken bones for a long time
1, A. pho, a popular dish in Viet Nam
2, A. rice noodles and beef or chicken
5, A. slowly cooking beef or chicken bones
Food or drink (Đồ ăn hay thức uống)
How often and when (Tần suất và khi nào)
The popular food in my area is banh mi. Its main ingredient is a crispy baguette filled with various toppings like pâté, grilled pork, cold cuts, and vegetables like cucumber and pickled carrots. We usually have it for breakfast or as a quick snack during the day. It’s a very convenient and tasty dish that you can find at almost every street corner.
Món ăn phổ biến ở khu vực của tôi là bánh mì. Thành phần chính của nó là một ổ bánh mì giòn với nhiều loại topping như pa tê, thịt lợn nướng, thịt nguội và rau củ như dưa chuột và cà rốt ngâm. Chúng tôi thường ăn bánh mì vào bữa sáng hoặc như một món ăn nhẹ nhanh trong ngày. Đây là một món ăn rất tiện lợi và ngon miệng mà bạn có thể tìm thấy ở hầu hết mọi góc phố.
Ví dụ: There’s some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
Compare with your partner's. Who has more words and phrases? Add any that you did not write. (So sánh với bạn của bạn. Ai có nhiều từ và cụm từ hơn? Thêm bất kỳ từ và cụm từ nào bạn chưa viết.)
Example: We need two tablespoons of cold water. (Ví dụ: Chúng ta cần hai thìa nước lạnh.)
Gợi ý cấu trúc: We need + số lượng + đơn vị đo lường (nếu có) + danh từ.
1, I have to go to the market now. There isn't ___food for our dinner.
2, Would you like ___sugar for your coffee?
3, There are____ trees in our village, so the air here is very fresh.
4, I'm very busy, I have____ things to do today.
5, We didn't have ____beef left, so we had fish for lunch.
1, There are six bottles of juice in the fridge. (Có sáu chai nước trái cây trong tủ lạnh.)
2, I need some butter for my pancakes. (Tôi cần một chút bơ cho món bánh kếp của tôi.)
3, We have only one bottle of fish sauce. (Chúng tôi chỉ có một chai nước mắm.)
4, We need ten chairs for the party. (Chúng tôi cần mười cái ghế cho bữa tiệc.)
5, She put a lot of sugar in her lemonade. (Cô ấy đã cho rất nhiều đường vào nước chanh của mình.)
Như vậy, bài viết trên đã hệ thống hoá lại các bài tập tiếng Anh 7 Unit 5 Global Success chủ đề Food and Drink. Hy vọng phần đáp án và lời giải thích trên sẽ giúp ích cho các em học sinh trong quá trình ôn tập và củng cố kiến thức. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em cũng có thể thực hiện kiểm tra trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!
Mark: How much is a bottle of mineral water?
Mark: And how much are two kilos of apples?
A: How much is a glass of milk? B: It's 9,000 dong.(A: Một cốc sữa giá bao nhiêu?B: 9.000 đồng.)
1, What’s Nam's favorite food? (Món ăn yêu thích của Nam là gì?)
2, What’s his favorite drink? (Đồ uống yêu thích của anh ấy là gì?)
3, What foreign food does he like? (Món ăn nước ngoài anh ấy yêu thích là gì?)
4, What food does he want to try? (Món ăn anh ấy muốn thử là gì?)
5, What food can he cook? (Món ăn anh ấy có thể nấu là gì?)
1, He likes spring rolls. (Anh ấy thích chả giò.)
2, It’s lemonade. (Đó là nước chanh.)
3, He likes apple pies and pancakes. (Anh ấy thích bánh táo và bánh kếp.)
4, He wants to try hu tieu. (Anh ấy muốn thử hủ tiếu.)
5, He can cook omelettes, rice and spring rolls. (Anh ấy có thể làm trứng ốp la, cơm và chả giò.)
Peter: Nam, can you help me with my school project? I need to interview some people about what they like to eat and drink.
Nam: Sure. What questions do you have?
Peter: What's your favourite food, Nam?
Peter: What's your favourite drink?
Peter: Interesting. What foreign food do you like?
Nam: Mmm, I like apple pie and pancakes.
Peter: How about new food? Is there anything that you've never had, but would like to try?
Nam: Certainly. I'd love to try hu tieu in Ho Chi Minh City.
Peter: I'd like to give it a try too. What can you cook?
Nam: Let me think... I cook omelettes, rice, and spring rolls.
Now report your results to the class. (Bây giờ hãy báo cáo kết quả của bạn với lớp.)
Example: I interviewed A and B about their favourite food and drink. A’s favourite food is… (Tôi đã phỏng vấn A và B về món ăn và đồ uống yêu thích của họ. Món ăn yêu thích của A là…)
1. What's your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
2. What's your favourite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)
3. What food or drink do you want to try? (Đồ ăn hay đồ uống bạn muốn thử là gì?)
4. What foreign food or drink do you like? (Đồ ăn hay đồ uống nước ngoài bạn thích là gì?)
5. What can you cook? (Bạn có thể nấu món gì?)
I interviewed Nam and Hai Anh about their favorite food and drink. Nam's favorite food is pizza, and their favorite drink is orange juice. He wants to try sushi, and their favorite foreign food is spaghetti. Nam can cook fried rice.
On the other hand, Hai Anh's favorite food is pho, and they love iced coffee. She wants to try matcha latte, and their favorite foreign drink is bubble tea. Hai Anh can cook omelette.